Tham khảo Dana_(ca_sĩ_Hàn_Quốc)

  1. “다나” [Dana] (bằng tiếng Triều Tiên). Nate people. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  2. 1 2 Han, Hyeok-seung (한혁승) (ngày 22 tháng 5 năm 2007). “다나, "앳된 이미지 벗으려 무대서 안 웃었다"” [Dana, "To get over the young image, I did not smile on stage"] (bằng tiếng Triều Tiên). MyDaily. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  3. 1 2 Jeon, Ye-jin (전예진) (ngày 11 tháng 1 năm 2009). “여중생 연예계 데뷔 붐” [Booming of school girls' debuts as entertainers] (bằng tiếng Triều Tiên). MT News. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  4. 1 2 “다나” [Dana] (bằng tiếng Triều Tiên). MSearch people. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  5. 1 2 “SM엔터테인먼트, 아시아권 겨냥한 여성 4인조 그룹 공개” [SM Entertainment opens a 4-member female group to the public, aiming at Asian markets] (bằng tiếng Triều Tiên). Yonhap / The Hankyoreh. Ngày 13 tháng 1 năm 2005. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  6. Nam, An-u (남안우) (ngày 7 tháng 1 năm 2010). “유노윤호·신동·가희, 백댄서에서 앞으로 나온 춤꾼 가수들” [Yuno Yunho, Sin Dong, Ga Hui, dance music singers coming froward from backstage dancers] (bằng tiếng Triều Tiên). MyDaily. Truy cập ngày 21 tháng 1 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  7. “다나, 뮤지컬 ‘대장금’ 서장금 캐스팅 뒤늦게 합류” (bằng tiếng Triều Tiên). Ngày 5 tháng 4 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  8. “‘뮤지컬돌’ 샤이니 온유, ‘락 오브 에이지’ 캐스팅…제이·다나·선데이와 동반출연” (bằng tiếng Triều Tiên). Ngày 9 tháng 8 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  9. Kang Seung-hun "Super Junior Kyuhyun says advice from cast members helps with musical" 10 Asia. ngày 17 tháng 12 năm 2010. Truy cập ngày 8 tháng 12 năm 2011
  10. “무료 앱속에 숨은 유료결제 피해 속출” (bằng tiếng Triều Tiên). Ngày 2 tháng 12 năm 2010.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  11. “화제의 곡 '부메랑' 주인공들 천상지희 컴백 임박? 활동 스케줄 공개돼” (bằng tiếng Triều Tiên). Ngày 27 tháng 6 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)
  12. “'천상지희' 다나&선데이, 11일 음원공개…여자들의 비밀이야기” (bằng tiếng Triều Tiên). Ngày 6 tháng 7 năm 2011.  Bảo trì CS1: Ngôn ngữ không rõ (link)

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: Dana_(ca_sĩ_Hàn_Quốc) http://people.nate.com/people/info/da/na/dana/ http://www.newsen.com/news_view.php?uid=2010040516... http://sportsworldi.segye.com/Articles/EntCulture/... http://thegrace.smtown.com/ http://www.asiae.co.kr/news/view.htm?idxno=2010121... http://www.consumernews.co.kr/news/view.html?gid=m... http://www.hani.co.kr/arti/culture/entertainment/3... http://people.msearch.co.kr/people.php?cmd=view&pp... http://news.mt.co.kr/view/mtview.php?no=2009010609... http://www.mydaily.co.kr/news/read.html?newsid=200...